ChatCoin Giá

ChatCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CHAT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
binance

Binance

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
okx

OKX

$0.000181
$0.000181
HK$0.0014
0.0002
bybit

Bybit

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
digifinex

DigiFinex

$0.000176
$0.000176
HK$0.0014
0.0002
bitrue

Bitrue

$0.000177
$0.000177
HK$0.0014
0.0002
bingx

BingX

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
bitget

Bitget

$0.000181
$0.000181
HK$0.0014
0.0002
deepcoin

Deepcoin

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000177
$0.000177
HK$0.0014
0.0002
bitmart

BitMart

$0.000182
$0.000182
HK$0.0014
0.0002
cointiger

CoinTiger

$0.000174
$0.000174
HK$0.0014
0.0002
whitebit

WhiteBIT

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
lbank

LBank

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002
btse

BTSE

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
gate-io

Gate.io

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002
htx

HTX

$0.000182
$0.000182
HK$0.0014
0.0002
xt

XT.COM

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
upbit

Upbit

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
kucoin

KuCoin

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
mexc

MEXC

$0.00018
$0.00018
HK$0.0014
0.0002
indoex

IndoEx

$0.000182
$0.000182
HK$0.0014
0.0002
phemex

Phemex

$0.000181
$0.000181
HK$0.0014
0.0002
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000174
$0.000174
HK$0.0014
0.0002
bitforex

BitForex

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
latoken

LATOKEN

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
bibox

Bibox

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
bithumb

Bithumb

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
poloniex

Poloniex

$0.000177
$0.000177
HK$0.0014
0.0002
kraken

Kraken

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
p2b

P2B

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
dydx

dYdX

$0.000182
$0.000182
HK$0.0014
0.0002
citex

CITEX

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
bitmex

BitMEX

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000177
$0.000177
HK$0.0014
0.0002
stormgain

StormGain

$0.000181
$0.000181
HK$0.0014
0.0002
coinsbit

Coinsbit

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
tidex

Tidex

$0.0002
$0.0002
HK$0.0014
0.0002
bitfinex

Bitfinex

$0.000182
$0.000182
HK$0.0014
0.0002
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHAT sang USD là 1 CHAT tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.000173 ChatCoin. Vốn hóa thị trường là $155,611. Trong tuần qua, ChatCoin đã tăng 18.50%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.0001. Trong tháng qua, ChatCoin đã tăng 12.89%, với mức giá cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.0001. Trong năm qua, ChatCoin đã tăng thêm 73.00%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.00002123. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CHAT đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.